Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba phải



verb
Agreeing with everyone, without any opinion of one's own
con người ba phải a yes-man
thái độ ba phải an "agreeing with all" attitude

[ba phải]
(thói ba phải) double-think
(con người ba phải) yes-man; yes-woman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.