|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba phải
verb Agreeing with everyone, without any opinion of one's own con người ba phải a yes-man thái độ ba phải an "agreeing with all" attitude
| [ba phải] | | | (thói ba phải) double-think | | | (con người ba phải) yes-man; yes-woman |
|
|
|
|